Mã trường: NHH
Tên tiếng Anh: Banking Academy
Cơ quan chủ quản: Ngân hàng Trung Ương
Địa chỉ: Số 12 - Chùa Bộc, quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 096 684 9619
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Học viện Ngân hàng năm 2024:
STT
|
Mã XT
|
Tên chương trình đào tạo
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Chương trình đào tạo Chất lượng cao
|
1
|
ACT01
|
Kế toán
(Chương trình Chất lượng cao)
|
A00, A01, D01, D07
|
200
|
2
|
BANK01
|
Ngân hàng
(Chương trình Chất lượng cao)
|
A00, A01, D01, D07
|
210
|
3
|
BANK06
|
Ngân hàng và Tài chính quốc tế
(Chương trình Chất lượng cao)
|
A00, A01, D01, D07
|
90
|
4
|
BUS01
|
Quản trị kinh doanh
(Chương trình Chất lượng cao)
|
A00, A01, D01, D07
|
150
|
5
|
BUS06
|
Marketing số
(Chương trình Chất lượng cao)
|
A00, A01, D01, D07
|
50
|
6
|
ECON02
|
Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao)
|
A01, D01, D07, D09
|
50
|
7
|
FIN01
|
Tài chính
(Chương trình Chất lượng cao)
|
A00, A01, D01, D07
|
250
|
8
|
IB04
|
Kinh doanh quốc tế
(Chương trình Chất lượng cao)
|
A01, D01, D07, D09
|
100
|
Chương trình đào tạo chuẩn
|
9
|
ACT02
|
Kế toán
|
A00, A01, D01, D07
|
160
|
10
|
ACT04
|
Kiểm toán
|
A00, A01, D01, D07
|
60
|
11
|
BANK02
|
Ngân hàng
|
A00, A01, D01, D07
|
170
|
12
|
BANK03
|
Ngân hàng số
|
A00, A01, D01, D07
|
60
|
13
|
BUS02
|
Quản trị kinh doanh
|
A00, A01, D01, D07
|
110
|
14
|
BUS03
|
Quản trị du lịch
|
A01, D01, D07, D09
|
50
|
15
|
ECON01
|
Kinh tế đầu tư
|
A01, D01, D07, D09
|
110
|
16
|
FIN02
|
Tài chính
|
A00, A01, D01, D07
|
200
|
17
|
FIN03
|
Công nghệ tài chính
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
18
|
FL01
|
Ngôn ngữ Anh
|
A01, D01, D07, D09
|
150
|
19
|
IB01
|
Kinh doanh quốc tế
|
A01, D01, D07, D09
|
110
|
20
|
IB02
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
A01, D01, D07, D09
|
130
|
21
|
IT01
|
Công nghệ thông tin
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
22
|
LAW01
|
Luật kinh tế
|
A01, D01, D07, D09
|
100
|
23
|
LAW02
|
Luật kinh tế
|
C00, C03, D14, D15
|
150
|
24
|
MIS01
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
A00, A01, D01, D07
|
120
|
Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
|
25
|
BUS04
|
Quản trị kinh doanh
(Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)
|
A00, A01, D01, D07
|
150
|
26
|
ACT03
|
Kế toán
(Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
27
|
BANK04
|
Tài chính-Ngân hàng
(Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc. Cấp song bằng)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
28
|
BUS05
|
Marketing số
(ĐH Coventry. Cấp một bằng của đối tác)
|
A00, A01, D01, D07
|
30
|
29
|
BANK05
|
Ngân hàng và Tài chính quốc tế
(ĐH Coventry, Cấp song bằng)
|
A00, A01, D01, D07
|
77
|
30
|
IB03
|
Kinh doanh quốc tế
(ĐH Coventry, Cấp song bằng)
|
A00, A01, D01, D07
|
77
|
Tổng
|
|
3514
|
|