STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACT02 | Kế toán | 100 | V-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | BANK02 | Ngân hàng | 100 | V-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | 50 | V-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | FIN02 | Tài chính | 100 | V-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Kế toán
• Mã ngành: ACT02
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
2. Ngân hàng
• Mã ngành: BANK02
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: BUS02
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
4. Tài chính
• Mã ngành: FIN02
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00