STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACT02 | Kế toán | 0 | V-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | BANK02 | Ngân hàng | 0 | V-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | FIN02 | Tài chính | 0 | V-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Kế toán
• Mã ngành: ACT02
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
2. Ngân hàng
• Mã ngành: BANK02
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
3. Tài chính
• Mã ngành: FIN02
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00