STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACT02 | Kế toán | 40 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; D07 |
2 | BANK02 | Ngân hàng | 80 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; D07 |
3 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | 40 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; D07 |
4 | BUS07 | Marketing | 40 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; D07 |
5 | FIN02 | Tài chính | 40 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; D07 |
1. Kế toán
• Mã ngành: ACT02
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Ngân hàng
• Mã ngành: BANK02
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: BUS02
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Marketing
• Mã ngành: BUS07
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Tài chính
• Mã ngành: FIN02
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07