STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | 460 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
2 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 |
3 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | 260 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 |
4 | HQT04 | Luật quốc tế | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
5 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | 460 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
6 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | 260 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 |
7 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
8 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | 40 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 |
9 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | 40 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 |
10 | HQT08-03 | Nhật Bản học | 40 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 |
11 | HQT08-04 | Trung Quốc học | 40 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15 |
1. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: HQT01
• Chỉ tiêu: 460
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: HQT02
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15
3. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: HQT03
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
4. Luật quốc tế
• Mã ngành: HQT04
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
5. Truyền thông quốc tế
• Mã ngành: HQT05
• Chỉ tiêu: 460
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
6. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: HQT06
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
7. Luật thương mại quốc tế
• Mã ngành: HQT07
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
8. Hàn Quốc học
• Mã ngành: HQT08-01
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15
9. Hoa Kỳ học
• Mã ngành: HQT08-02
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15
10. Nhật Bản học
• Mã ngành: HQT08-03
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15
11. Trung Quốc học
• Mã ngành: HQT08-04
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15