Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Ngoại Giao 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Ngoại Giao
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Ngoại Giao
Preview
  • Tên trường: Học viện Ngoại giao
  • Tên viết tắt: DAV
  • Tên tiếng Anh: Institute for International Relations
  • Địa chỉ: Số 69 Phố Chùa Láng, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Website: https://dav.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hoisinhviendav

Mã trường: HQT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1HQT01Quan hệ quốc tế460ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
2HQT02Ngôn ngữ Anh200ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D14; D15
3HQT03Kinh tế quốc tế260ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
4HQT04Luật quốc tế200ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
5HQT05Truyền thông quốc tế460ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
6HQT06Kinh doanh quốc tế260ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
7HQT07Luật thương mại quốc tế200ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15
8HQT08-01Hàn Quốc học40ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15
9HQT08-02Hoa Kỳ học40ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15
10HQT08-03Nhật Bản học40ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15
11HQT08-04Trung Quốc học40ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15

1. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Chỉ tiêu: 460

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: HQT02

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15

3. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10

4. Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15

5. Truyền thông quốc tế

Mã ngành: HQT05

Chỉ tiêu: 460

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15

6. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10

7. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15

8. Hàn Quốc học

Mã ngành: HQT08-01

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15

9. Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15

10. Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15

11. Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15