STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn | ||||||||
1 | HVN01 | Thú y | 645 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |||
2 | HVN02 | Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07; A01; X03; X04; D01; C03; C04; X01 | |||
3 | HVN03 | Nông nghiệp và cảnh quan | 145 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |||
4 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | 520 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
5 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | 140 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
6 | HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | 260 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
7 | HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
8 | HVN08 | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | 2.069 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
9 | HVN09 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | 130 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03 | |||
10 | HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | 430 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |||
11 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | 595 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
12 | HVN12 | Xã hội học | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D14; X70; D15; D01; C03; C01; X03; X04; X74 | |||
13 | HVN13 | Luật | 220 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74 | |||
14 | HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | 495 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X07; X08; C01; D01; X02; C02; C03; X03; X04 | |||
15 | HVN15 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường | 230 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
16 | HVN16 | Khoa học môi trường | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |||
17 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | 310 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D11; X78; D09; D10; A01; X25 | |||
18 | HVN18 | Sư phạm công nghệ | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X07; X08; C01; B00; D01; C02; C03; X03; X04 | |||
19 | HVN19 | Du lịch | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
2. Chương trình quốc tế (dạy và học bằng tiếng Anh) | ||||||||
20 | HVN03 | Nông nghiệp và cảnh quan | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |||
21 | HVN08 | Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |||
22 | HVN09 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03 | |||
23 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 |
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
1. Thú y
• Mã ngành: HVN01
• Chỉ tiêu: 645
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
2. Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản
• Mã ngành: HVN02
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X03; X04; D01; C03; C04; X01
3. Nông nghiệp và cảnh quan
• Mã ngành: HVN03
• Chỉ tiêu: 145
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
4. Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử
• Mã ngành: HVN04
• Chỉ tiêu: 520
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
5. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: HVN05
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
6. Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá
• Mã ngành: HVN06
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: HVN07
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
8. Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại
• Mã ngành: HVN08
• Chỉ tiêu: 2.069
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
9. Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu
• Mã ngành: HVN09
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
10. Công nghệ thực phẩm và Chế biến
• Mã ngành: HVN10
• Chỉ tiêu: 430
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
11. Kinh tế và Quản lý
• Mã ngành: HVN11
• Chỉ tiêu: 595
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
12. Xã hội học
• Mã ngành: HVN12
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; X70; D15; D01; C03; C01; X03; X04; X74
13. Luật
• Mã ngành: HVN13
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74
14. Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số
• Mã ngành: HVN14
• Chỉ tiêu: 495
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; X02; C02; C03; X03; X04
15. Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường
• Mã ngành: HVN15
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
16. Khoa học môi trường
• Mã ngành: HVN16
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
17. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: HVN17
• Chỉ tiêu: 310
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D11; X78; D09; D10; A01; X25
18. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: HVN18
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; B00; D01; C02; C03; X03; X04
19. Du lịch
• Mã ngành: HVN19
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
2. Chương trình quốc tế (dạy và học bằng tiếng Anh)
1. Nông nghiệp và cảnh quan
• Mã ngành: HVN03
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
2. Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại
• Mã ngành: HVN08
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
3. Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu
• Mã ngành: HVN09
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
4. Kinh tế và Quản lý
• Mã ngành: HVN11
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01