Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
Preview
  • Tên trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
  • Tên tiếng anh: Vietnam National University of Agriculture
  • Tên viết tắt: VNUA
  • Địa chỉ: Thị trấn Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
  • Website: https://vnua.edu.vn/

Mã trường: HVN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
1HVN01Thú y645ĐT THPTHọc BạB00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
2HVN02Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản180ĐT THPTHọc BạB00; A00; D07; A01; X03; X04; D01; C03; C04; X01
3HVN03Nông nghiệp và cảnh quan145ĐT THPTHọc BạB00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
4HVN04Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử520ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
5HVN05Kỹ thuật cơ khí140ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
6HVN06Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá260ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
7HVN07Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng600ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
8HVN08Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại2.069ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
9HVN09Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu130ĐT THPTHọc BạB00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
10HVN10Công nghệ thực phẩm và Chế biến430ĐT THPTHọc BạB00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
11HVN11Kinh tế và Quản lý595ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
12HVN12Xã hội học100ĐT THPTHọc BạC00; D14; X70; D15; D01; C03; C01; X03; X04; X74
13HVN13Luật220ĐT THPTHọc BạC00; D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74
14HVN14Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số495ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; C01; D01; X02; C02; C03; X03; X04
15HVN15Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường230ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
16HVN16Khoa học môi trường50ĐT THPTHọc BạB00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
17HVN17Ngôn ngữ Anh310ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D11; X78; D09; D10; A01; X25
18HVN18Sư phạm công nghệ30ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; C01; B00; D01; C02; C03; X03; X04
19HVN19Du lịch50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
2. Chương trình quốc tế (dạy và học bằng tiếng Anh)
20HVN03Nông nghiệp và cảnh quan30ĐT THPTHọc BạB00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
21HVN08Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
22HVN09Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu20ĐT THPTHọc BạB00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
23HVN11Kinh tế và Quản lý30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01

1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn

1. Thú y

Mã ngành: HVN01

Chỉ tiêu: 645

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01

2. Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X03; X04; D01; C03; C04; X01

3. Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Chỉ tiêu: 145

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01

4. Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Chỉ tiêu: 520

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01

5. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01

6. Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01

7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01

8. Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại

Mã ngành: HVN08

Chỉ tiêu: 2.069

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01

9. Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03

10. Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Chỉ tiêu: 430

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01

11. Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Chỉ tiêu: 595

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01

12. Xã hội học

Mã ngành: HVN12

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; X70; D15; D01; C03; C01; X03; X04; X74

13. Luật

Mã ngành: HVN13

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74

14. Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Chỉ tiêu: 495

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; X02; C02; C03; X03; X04

15. Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01

16. Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: HVN17

Chỉ tiêu: 310

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D11; X78; D09; D10; A01; X25

18. Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; B00; D01; C02; C03; X03; X04

19. Du lịch

Mã ngành: HVN19

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01

2. Chương trình quốc tế (dạy và học bằng tiếng Anh)

1. Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01

2. Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại

Mã ngành: HVN08

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01

3. Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03

4. Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01