STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển) | 30 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 180 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; C19; C20 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | A01; D01; D10; D14; D66; D84 |
4 | 7310101 | Kinh tế | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; D84; (Toán, Anh, Tin) |
5 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 200 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 120 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; C19; C20 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 150 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin) |
1. Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)
• Mã ngành: 7140101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
2. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84
4. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán, Anh, Tin)
5. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
6. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin)