STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101_DANSU | Y khoa | 200 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
2 | 7720201_DANSU | Dược học | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; D07 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101_DANSU
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; D07
2. Dược học
• Mã ngành: 7720201_DANSU
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; D07