STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; Q00
2. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; Q00
3. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; Q00