Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự
Preview
  • Tên trường: Học viện Quân y
  • Tên viết tắt: VMMU
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Military Medical Academy 
  • Mã trường: YQH
  • Địa chỉ: Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
  • Website: http://www.hocvienquany.vn

Mã trường: YQH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)83ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07
ĐGNL HNQ00
27720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam) 45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07
ĐGNL HNQ00
37720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)8ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07
ĐGNL HNQ00
47720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)4ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07
ĐGNL HNQ00
57720201Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)23ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HNQ00
67720201Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)13ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HNQ00
77720201Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)3ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HNQ00
87720201Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)1ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HNQ00

1. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 83

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00

2. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00

3. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 8

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00

4. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 4

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00

5. Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 23

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D07; Q00

6. Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 13

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D07; Q00

7. Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 3

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D07; Q00

8. Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D07; Q00