STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 83 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam) | 45 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | 8 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam) | 4 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7720201 | Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 23 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7720201 | Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam) | 13 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7720201 | Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | 3 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7720201 | Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam) | 1 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
2. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam)
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
3. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
4. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 4
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
5. Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 23
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; Q00
6. Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 13
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; Q00
7. Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 3
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; Q00
8. Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; Q00