STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
2 | 7310101 | Kinh tế | 240 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 300 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
4 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | 600 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
5 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | 490 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
6 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | 310 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) | 250 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
8 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) | 150 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
9 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | 300 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
10 | 7340301 | Kế toán | 840 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
11 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | 300 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
12 | 7340301C22 | Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) | 230 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
13 | 7340401C35 | Digital Marketing (theo định hướng ICDL) | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
2. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 840
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Tài chính - Ngân hàng 1
• Mã ngành: 73402011
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Tài chính - Ngân hàng 2
• Mã ngành: 73402012
• Chỉ tiêu: 490
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Tài chính - Ngân hàng 3
• Mã ngành: 73402013
• Chỉ tiêu: 310
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)
• Mã ngành: 7340201C06
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
10. Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)
• Mã ngành: 7340201C09
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
11. Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)
• Mã ngành: 7340201C11
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
12. Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)
• Mã ngành: 7340301C21
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
13. Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)
• Mã ngành: 7340301C22
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
14. Digital Marketing (theo định hướng ICDL)
• Mã ngành: 7340401C35
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07