STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; A00; X21; D10 |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | 130 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X74; D01; C20; A09; X21 |
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 130 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X74; D01; C20; A09; X21 |
4 | 7310401 | Tâm lý học | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X74; C20; A09; D01; X21 |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X74; D01; C20; D15 |
6 | 7380101 | Luật | 350 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X74; A00; D01; C20; X21 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; A00; X21; D10 |
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X74; D01; C20; A09; X21 |
9 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | 130 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X74; D01; X21; C20; X70 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
2. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21
3. Quản lý Nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21
4. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X74; C20; A09; D01; X21
5. Quan hệ Công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; D15
6. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X74; A00; D01; C20; X21
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
8. Công tác Xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21
9. Công tác Thanh thiếu niên
• Mã ngành: 7760102
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X74; D01; X21; C20; X70