Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
Preview
  • Tên trường: Học Viện Thanh thiếu niên Việt Nam
  • Tên viết tắt: VYA
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Youth Academy
  • Mã trường: HTN
  • Địa chỉ: 58 Nguyễn Chí Thanh; Số 3 Phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội 
  • Website: https://vya.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthanhnienvietnam/

Mã trường: HTN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế150ĐT THPTHọc BạD01; A00; X21; D10
27310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước130ĐT THPTHọc BạC00; X74; D01; C20; A09; X21
37310205Quản lý Nhà nước130ĐT THPTHọc BạC00; X74; D01; C20; A09; X21
47310401Tâm lý học150ĐT THPTHọc BạC00; X74; C20; A09; D01; X21
57320108Quan hệ Công chúng400ĐT THPTHọc BạC00; X74; D01; C20; D15
67380101Luật350ĐT THPTHọc BạC00; X74; A00; D01; C20; X21
77480201Công nghệ thông tin120ĐT THPTHọc BạD01; A00; X21; D10
87760101Công tác Xã hội150ĐT THPTHọc BạC00; X74; D01; C20; A09; X21
97760102Công tác Thanh thiếu niên130ĐT THPTHọc BạC00; X74; D01; X21; C20; X70

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A00; X21; D10

2. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21

3. Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21

4. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X74; C20; A09; D01; X21

5. Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; D15

6. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X74; A00; D01; C20; X21

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A00; X21; D10

8. Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21

9. Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X74; D01; X21; C20; X70