STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | 0 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
3 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPTKết Hợp | A00 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
2. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
3. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00