STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7810102 | Du lịch điện tử | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D10; A01; X01; X02 | ||||
2 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn (*) | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | ||||
4 | 7810101 | Du lịch | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | ||||
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 370 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | ||||
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 250 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | ||||
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D10; C00; X01; X70 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70
2. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70
3. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 370
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70
4. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70
5. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70
6. Du lịch điện tử
• Mã ngành: 7810102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D10; A01; X01; X02
7. Quản trị du lịch và khách sạn (*)
• Mã ngành: 7810104
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70