STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) | 0 | Học BạƯu TiênĐT THPT | A00; A01; D01 |
2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01 |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01 |
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01 |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01 |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01 |
1. Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân)
• Mã ngành: 7480112
• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
2. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01
3. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01
4. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01
5. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01
6. Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư)
• Mã ngành: 7480112KS
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01