STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I/ CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | ||||||||
1 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | |||
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | |||
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | |||
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | |||
5 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | C03; C04; D01; D09; D10 | |||
II/ CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ | ||||||||
6 | - | An ninh mạng và khoa học dữ liệu | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D09 |
I/ CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1. Quan hệ Quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
2. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
3. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
4. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
5. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10
II/ CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ
1. An ninh mạng và khoa học dữ liệu
• Mã ngành: -
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09