STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | B00; A02 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | B00; A02 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
3 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | B00; A02 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | B00; A02 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐT THPTƯu Tiên | B00; A02 |
ĐGNL HCM | NL1 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; A02; NL1
2. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; A02; NL1
3. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; A02; NL1
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; A02; NL1
5. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; A02; NL1