STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210201 | Âm nhạc học | 6 | Kết Hợp | |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | 9 | Kết Hợp | |
3 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc | 7 | Kết Hợp | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | 35 | Kết Hợp | |
5 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ Phương tây | 28 | Kết Hợp | |
6 | 7210208 | Piano | 10 | Kết Hợp | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 12 | Kết Hợp |
1. Âm nhạc học
• Mã ngành: 7210201
• Chỉ tiêu: 6
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
2. Sáng tác âm nhạc
• Mã ngành: 7210203
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
3. Chỉ huy âm nhạc
• Mã ngành: 7210204
• Chỉ tiêu: 7
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
4. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
5. Biểu diễn nhạc cụ Phương tây
• Mã ngành: 7210207
• Chỉ tiêu: 28
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
6. Piano
• Mã ngành: 7210208
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
7. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 7210210
• Chỉ tiêu: 12
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: