Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2025

Xem thông tin khác của: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
Preview
  • Tên trường: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
  • Mã trường: LNS
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Forestry University
  • Tên viết tắt: VNUF2
  • Địa chỉ: KP5, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
  • Website: www.vnuf2.edu.vn
  • Facebook: Facebook.com/VNUF2

Mã trường: LNS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X01; X02; C00
27340201Tài chính ngân hàng50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X01; X02; C00
37340301Kế toán100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X01; X02; C00
47480104Hệ thống thông tin50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; X02; X03; X04; A00; A01
57510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X01; X02; C00
67580108Thiết kế nội thất50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; X02; X03; X04; A00; A01
77620105Chăn nuôi50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; X02; X03; X04; B00
87620110Khoa học cây trồng50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; X02; X03; X04; B00
97620112Bảo vệ thực vật50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; X02; X03; X04; B00
107620205Lâm sinh100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; X02; X03; X04; B00
117620211Quản lý tài nguyên rừng100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; X02; X03; X04; B00
127640101Thú y100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; X02; X03; X04; B00
137810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X01; X02; C00
147850101Quản lí tài nguyên & môi trường50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; X02; X03; X04; B00
157850103Quản lý đất đai100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; X02; X03; X04; A00; A01

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X01; X02; C00

2. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X01; X02; C00

3. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X01; X02; C00

4. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; X02; X03; X04; A00; A01

5. Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X01; X02; C00

6. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; X02; X03; X04; A00; A01

7. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00

8. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00

9. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00

10. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00

11. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00

12. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00

13. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X01; X02; C00

14. Quản lí tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00

15. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; X02; X03; X04; A00; A01