STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 |
2 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
5 | 7620205 | Lâm sinh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
2. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
3. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
4. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
5. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
6. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01