Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai 2025

Xem thông tin khác của: Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai
Preview
  • Tên trường: Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai
  • Mã trường: LNA
  • Tên tiếng Anh: Vietnam National University of Forestry - Gia Lai Campus
  • Tên viết tắt: VNUF3
  • Địa chỉ: Tổ 4, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
  • Website: https://vnuf3.edu.vn/

Mã trường: LNA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh15ĐT THPTHọc BạD01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
27340301Kế toán20ĐT THPTHọc BạD01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
37620110Khoa học cây trồng15ĐT THPTHọc BạB00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03
47620112Bảo vệ thực vật15ĐT THPTHọc BạB00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03
57620205Lâm sinh20ĐT THPTHọc BạB00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; (Toán, Tin, Anh); A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ)
67850103Quản lý đất đai15ĐT THPTHọc BạC04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Anh, Tin); D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

2. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

3. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03

4. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03

5. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; (Toán, Tin, Anh); A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ)

6. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Anh, Tin); D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66