STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
2 | 7340116G | Bất động sản | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; D01 | ||||
3 | 7340301G | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
4 | 7420201G | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00 | ||||
5 | 7620109G | Nông học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
6 | 7620202G | Lâm nghiệp đô thị | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D01; D08 | ||||
7 | 7640101G | Thú y | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
8 | 7859002G | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D01; D08 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
2. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A04; D01
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
4. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00
5. Nông học
• Mã ngành: 7620109G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
6. Lâm nghiệp đô thị
• Mã ngành: 7620202G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
7. Thú y
• Mã ngành: 7640101G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
8. Tài nguyên và Du lịch sinh thái
• Mã ngành: 7859002G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D01; D08