STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Kết Hợp | (A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
2 | 7620109G | Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
3 | 7640101G | Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
CCQT | D07, D08 |
1. Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai)
• Mã ngành: 7340101G
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, D01, X01, X02, X25; A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
2. Nông học (Phân hiệu Gia Lai)
• Mã ngành: 7620109G
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08
3. Thú y (Phân hiệu Gia Lai)
• Mã ngành: 7640101G
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08