| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | ||||
| 2 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Kết Hợp | (A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 3 | 7340301N | Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận) | 42 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 4 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | ||||
| CCQT | A01, D07 | ||||
| 5 | 7620109N | Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 6 | 7640101N | Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
| CCQT | D07, D08 | 
1. Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)
• Mã ngành: 7220201N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A01, D01, D09, D10, D14, D15
2. Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)
• Mã ngành: 7340101N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, D01, X01, X02, X25; A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
3. Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)
• Mã ngành: 7340301N
• Chỉ tiêu: 42
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
4. Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)
• Mã ngành: 7480201N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07
5. Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)
• Mã ngành: 7620109N
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08
6. Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)
• Mã ngành: 7640101N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08




