STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) | 0 | ĐT THPT | M00 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) | 0 | ĐT THPT | M00 |
3 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 | ||||
4 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
5 | 7340301N | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6 | 7480201N | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | ||||
7 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D90 | ||||
8 | 7640101N | Thú y | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 |
1. Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: M00
2. Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng)
• Mã ngành: 51140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: M00
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
7. Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo
• Mã ngành: 7519007N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
8. Thú y
• Mã ngành: 7640101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08