Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang 2025

Xem thông tin khác của: Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang
Preview
  • Tên trường: Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang
  • Mã trường: DTG
  • Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University Ha Giang campus
  • Địa chỉ: Tổ 16 – Phường Nguyễn Trãi – TP. Hà Giang – Tỉnh Hà Giang.
  • Website: https://hagiang.tnu.edu.vn/luu-tru/444

Mã trường: DTG

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang
151140201Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng)50ĐT THPTHọc BạC00, C19, C20, M01
Kết HợpM05; M06; M07
27140201Giáo dục Mầm non150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC00, C19, C20, D01
Kết HợpM05; M06; M07
37140202Giáo dục Tiểu học200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC00, C19, C20, M01
Kết HợpM05; M06; M07
47140227Sư phạm tiếng H’mong50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC00, C19, C20, D01
Kết HợpM05; M06; M07
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc160Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATD01, D14, D15, D66
2. Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
67220201Ngôn ngữ Anh40Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D14; D15; D66
77340301Tài chính - Kế toán35Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; C02
V-SATA00; B00; C02
87489010Công nghệ và đổi mới sáng tạo30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; D01; A01; A02
3. Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
97229030Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)35Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C03; C15; D01
1074601178Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)35Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; D01; A01; A02
117810101Du Lịch30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C14; C20; D01
4.Đại học kinh tế và quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
127380107Kinh tế30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C01; D01; D14
137810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C14; C20; D01

1. Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATKết Hợp

• Tổ hợp: C00, C19, C20, D01; M05; M06; M07

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATKết Hợp

• Tổ hợp: C00, C19, C20, M01; M05; M06; M07

3. Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATKết Hợp

• Tổ hợp: C00, C19, C20, D01; M05; M06; M07

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01, D14, D15, D66

5. Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: C00, C19, C20, M01; M05; M06; M07

2. Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

2. Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02

3. Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

3. Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

1. Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C15; D01

2. Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

3. Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

4.Đại học kinh tế và quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên

1. Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C01; D01; D14

2. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01