STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | SP Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C19; C20; M01 |
2 | 7140201 | SP Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C19; C20; M01 |
3 | 7140202 | SP Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C19; C20; M01 |
4 | 7140227 | SP tiếng H'mong | 0 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | M01; C00; C20; C19 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D45; D15; D14; D66 |
1. SP Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C19; C20; M01
2. SP Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C19; C20; M01
3. SP tiếng H'mong
• Mã ngành: 7140227
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: M01; C00; C20; C19
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D45; D15; D14; D66
5. SP Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C19; C20; M01