STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | CĐ Giáo dục Mầm non | 100 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 168 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (CT đại trà) | 120 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPT | B03; C01 ; C02 ; C03 ; C04; C14; D01 | ||||
Học Bạ | B03; C01 ; C02 ; C03 ; C04; C14; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (CT tiếng Anh) | 30 | V-SAT | |
ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A01; B08; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 160 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D04 | ||||
6 | 7310101 | Kinh tế | 70 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
7 | 7310109 | Kinh tế số | 50 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01 ; C02 ; C03 ; C04 ; C14 ; D01 | ||||
8 | 7620105 | Chăn nuôi | 30 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
10 | 7810103 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | 100 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; C04; C14; D01 | ||||
11 | 7850101 | QL Tài nguyên và Môi trường | 40 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 168
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D04
3. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; D01
4. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; D01
5. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
6. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
7. Quản trị DV Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; C04; C14; D01
8. QL Tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
9. CĐ Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01
10. Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
11. Giáo dục Tiểu học (CT tiếng Anh)
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15