Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai 2025

Xem thông tin khác của: Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
Preview
  • Tên trường: Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai
  • Mã trường: DTP
  • Tên tiếng Anh: Thai Nguye University - Lao Cai Campus
  • Địa chỉ: Tổ 13 - Phường Bình Minh - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai.
  • Website: https://laocai.tnu.edu.vn/

Mã trường: DTP

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201CĐ Giáo dục Mầm non100Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01
27140201Giáo dục Mầm non168Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01
37140202Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)120Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTB03; C01 ; C02 ; C03 ; C04; C14; D01
Học BạB03; C01 ; C02 ; C03 ; C04; C14; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
47140202Giáo dục Tiểu học (CT tiếng Anh)30V-SAT
ĐT THPTHọc BạƯu TiênA01; B08; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc160Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D04
67310101Kinh tế70Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; C03; C04; C14; D01
77310109Kinh tế số50Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01 ; C02 ; C03 ; C04 ; C14 ; D01
87620105Chăn nuôi30Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01
97620110Khoa học cây trồng30Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01
107810103Quản trị DV Du lịch và Lữ hành100Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạC03; C04; C14; D01
117850101QL Tài nguyên và Môi trường40Ưu TiênV-SAT
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 168

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D04

3. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; D01

4. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; D01

5. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

6. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

7. Quản trị DV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; C04; C14; D01

8. QL Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

9. CĐ Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01

10. Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15

11. Giáo dục Tiểu học (CT tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15