STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp | D14; D01; D15; D66 |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp | D14; D01; D04; D66; D15 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp | D01; D14; D15; D66 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp | D14; D01; D04; D66; D15 |
1. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: D14; D01; D15; D66
2. Sư phạm Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15