STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | 100 | CCQT | |
ĐT THPTKết Hợp | D01; A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | 100 | CCQT | |
ĐT THPTKết Hợp | D01; D09; D10; D96 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | 100 | ĐT THPTKết Hợp | D01; D09; D10; D96 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7900189 | Quản trị và An ninh | 100 | ĐT THPTKết Hợp | D01; A01; D07; D08 |
ĐGNL HN | Q00 |
1. Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ
• Mã ngành: 7900101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; A01; D07; D08; Q00
2. Marketing và Truyền thông
• Mã ngành: 7900102
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D96; Q00
3. Quản trị Nhân lực và Nhân tài
• Mã ngành: 7900103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D96; Q00
4. Quản trị và An ninh
• Mã ngành: 7900189
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; A01; D07; D08; Q00