STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 310 | ĐGNL HCMCCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 240 | CCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 140 | ĐGNL HCMCCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 110 | ĐGNL HCMCCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 110 | ĐGNL HCMCCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | QHQ06 | Marketing | 100 | CCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 100 | CCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 100 | CCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D78; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 110 | Kết Hợp | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 110 | CCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 70 | CCQT | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: QHQ01
• Chỉ tiêu: 310
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0; Q00
2. Kế toán, Phân tích và Kiểm toán
• Mã ngành: QHQ02
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0; Q00
3. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: QHQ03
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0; Q00
4. Tin học và Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: QHQ04
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24; Q00
5. Phân tích dữ liệu kinh doanh
• Mã ngành: QHQ05
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24; Q00
6. Marketing
• Mã ngành: QHQ06
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0; Q00
7. Tự động hóa và Tin học
• Mã ngành: QHQ08
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24; Q00
8. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: QHQ09
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A01; D01; D78; D90; Q00
9. Công nghệ thông tin ứng dụng
• Mã ngành: QHQ10
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24; Q00
10. Công nghệ tài chính và kinh doanh số
• Mã ngành: QHQ11
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24; Q00
11. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics
• Mã ngành: QHQ12
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24; Q00