STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | 421 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | 345 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 421
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; Q00
2. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 345
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; Q00