STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6510304 | Ngành Kỹ thuật hàng không | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7860203 | Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Kỹ thuật hàng không
• Mã ngành: 6510304
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; Q00
2. Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự)
• Mã ngành: 7860203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; Q00