Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn 2025

Xem thông tin khác của: Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn
Preview
  • Tên trường: Trường Sĩ quan Lục quân 1
  • Tên viết tắt: TQT Uni
  • Tên tiếng Anh: Tran Quoc Tuan University - First Army Academy
  • Mã trường: LAH
  • Địa chỉ: Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội
  • Website: http://www.sqlq1.edu.vn/Portal/TrangChu.html
  • Fanpage: https://www.facebook.com/saovangLUCQUAN

Mã trường: LAH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17860201Chỉ huy Tham mưu Lục quân0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01
ĐGNL HNQ00
27860222Quân sự cơ sở - Quân khu 10ĐGNL HCMĐGNL HN
ĐT THPTC00
37860222Quân sự cơ sở - Quân khu 20ĐGNL HCMĐGNL HN
ĐT THPTC00
47860222Quân sự cơ sở - Quân khu 30ĐGNL HCMĐGNL HN
ĐT THPTC00
57860222Quân sự cơ sở - Quân khu 40ĐGNL HCMĐGNL HN
ĐT THPTC00

1. Chỉ huy Tham mưu Lục quân

Mã ngành: 7860201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00

2. Quân sự cơ sở - Quân khu 1

Mã ngành: 7860222

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: C00

3. Quân sự cơ sở - Quân khu 2

Mã ngành: 7860222

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: C00

4. Quân sự cơ sở - Quân khu 3

Mã ngành: 7860222

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: C00

5. Quân sự cơ sở - Quân khu 4

Mã ngành: 7860222

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: C00