| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4) | 15 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5) | 207 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7) | 172 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 4 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9) | 99 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | 
1. Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4)
• Mã ngành: 7860201
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
2. Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5)
• Mã ngành: 7860201
• Chỉ tiêu: 207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
3. Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7)
• Mã ngành: 7860201
• Chỉ tiêu: 172
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
4. Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9)
• Mã ngành: 7860201
• Chỉ tiêu: 99
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00




