Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
  • Mã trường: DDV
  • Tên tiếng Anh: VN-UK Institute For Research and Executive Education – The University of Danang
  • Tên viết tắt: VNUK
  • Địa chỉ: 158A Lê Lợi, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
  • Website: https://vnuk.edu.vn/
  • Facebook: https://www.facebook.com/vnuk.edu.vn

Mã trường: DDV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340120Kinh doanh Quốc tế315Thi Riêng
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D10; A07; D09
27420204Khoa học Y Sinh15Thi Riêng
ĐT THPTHọc BạB00; B08; D07; A00; B03; D01
37480101-CSEKhoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng135Thi Riêng
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26; X02; X06
47480101-SEKhoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm135Thi Riêng
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26; X02; X06
57510402Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano15Thi Riêng
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; C01; X09; D01

1. Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 315

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; A07; D09

2. Khoa học Y Sinh

Mã ngành: 7420204

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; D07; A00; B03; D01

3. Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano

Mã ngành: 7510402

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; X09; D01

4. Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng

Mã ngành: 7480101-CSE

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X02; X06

5. Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

Mã ngành: 7480101-SE

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X02; X06