STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 315 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 40 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | |
3 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | 15 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | |
4 | 7480101-CSE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | 135 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | |
5 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | 135 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | |
6 | 7480106 | Kỹ thuật Máy tính | 40 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | |
7 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | 15 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 50 | ĐT THPTHọc BạThi Riêng |
1. Kinh doanh Quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 315
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp:
2. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp:
3. Khoa học Y Sinh
• Mã ngành: 7420204
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp:
4. Kỹ thuật Máy tính
• Mã ngành: 7480106
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp:
5. Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano
• Mã ngành: 7510402
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp:
6. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp:
7. Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng
• Mã ngành: 7480101-CSE
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp:
8. Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm
• Mã ngành: 7480101-SE
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: