Quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh theo thang điểm 10:
Chứng chỉ Tiếng Anh/Quy đổi |
Điểm/Cấp độ |
||
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS) |
5.0 |
5.5 |
≥ 6.0 |
Quy đổi thang điểm 10 |
8,5 |
9,5 |
10 |
Chứng chỉ tiếng Anh(TOEFL iBT) |
41 – 52 |
53 – 69 |
≥ 70 |
Quy đổi thang điểm 10 |
8,5 |
9,5 |
10 |
Chứng chỉ tiếng Anh(TOEFL PBT) |
437 – 473 |
477 – 519 |
≥ 520 |
Quy đổi thang điểm 10 |
8,5 |
9,5 |
10 |