Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | 27.29 | 27.05 | |
2 | Kế toán- CT tiên tiến TT1 | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
3 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | 27.2 | 26.9 |