Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | 6 | 6 | |
| A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | 6 | 23 | |||
| A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | 23 | 6 | |||
| A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | 23 | 23 | |||