Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
7310101TA | Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
7310102 | Kinh tế chính trị | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7903124
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7903124
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7903124
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Điểm chuẩn 2024: