Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế

Mã trường: DHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
7310101TAKinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
7310102Kinh tế chính trịĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7903124

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024: