Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
V-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Điểm chuẩn 2024: