Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.8 | 22.5 | 22.25 | |
2 | Kinh tế (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.8 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.65 | 23 | 25 | |
2 | Kinh tế (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.65 |