Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Ngoại thương

Mã trường: NTH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.6CCQT và điểm thi tốt nghiệp
NTH01-02Ngành Kinh tếĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
NTH09Ngành Kinh tế chính trịĐT THPTA0027.2
ĐT THPTA01; D01; D0726.7
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: NTH09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: NTH09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7