Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101_401 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
ĐT THPT | X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.96 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
Ưu Tiên | X25; X26 | ||||
7310101_403 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | |
ĐT THPT | X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.22 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
Ưu Tiên | X25; X26 | ||||
7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | |
ĐT THPT | X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 87.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
Ưu Tiên | X25; X26 |
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.96
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.64
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.22
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 87.2
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024: