Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | A00; A01 | 25.42 | 25.89 | 25.75 | |
| 2 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | A00; A01 | 24.73 | 25.64 | 24.93 | |
| 3 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | A00; A01 | 27.28 | 26.55 | 26.41 | |