Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: