Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế

Mã trường: DHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTC03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
7340101TAQuản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC03; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26

Điểm chuẩn 2024: