Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | 22.5 | 22 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | 21 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | 24 | 22 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | 24 | 21 |