Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 32 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: