Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | |
CLC2 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
TT1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.71 | |
CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.01 | |
EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 36.25 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | A00 | ||||
EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.96 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.86 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 36.59 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | A00 | ||||
POHE6 | Quản lý thị trường | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.88 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | A00 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: CLC2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.71
Mã ngành: CLC3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EBBA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Mã ngành: EP01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.25
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: EP07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: EP08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.59
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.88
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: