Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.56 | |
ĐT THPT | D07; X01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Học Bạ | D07; X01; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên | ||
Kết Hợp | D07; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024: