Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MIT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; C19; K01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024: