Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.5 | Giải HSG Quốc Gia | ||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.5 | Hệ chuyên | ||
Học Bạ | A00 | ||||
QTKS2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.3 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
Kết Hợp | A00 |
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: