Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
7340101_KDST | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: