Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0122.97
ĐT THPTA0123.97
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
V-SATD01297.5
V-SATA01312.5
V-SATA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
7340101CLCQuản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)ĐT THPTD0122.65
ĐT THPTA0123.65
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
V-SATD01297.5
V-SATA01312.5
V-SATA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0124.24
ĐT THPTA0125.24
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
V-SATD01297.5
V-SATA01312.5
V-SATA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.97

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.97

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 312.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 312.5

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 312.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54

Điểm chuẩn 2024: