Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | 21.4 | 19.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 24.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 24.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |